|
DANH SÁCH SINH VIÊN
KHÓA 97
GVCN: Nguyễn Như Phong
|
STT
|
MSSV
|
HỌ VÀ TÊN
|
GHI CHÚ
|
|
1
|
29703059
|
Lưu Văn Cảnh
|
|
|
2
|
29703062
|
Phạm Phước Hữu Châu
|
|
|
3
|
29703096
|
Vòng Cóng Cường
|
|
|
4
|
29703104
|
Trương Tấn Danh
|
|
|
5
|
29703132
|
Trương Văn Đông
|
|
|
6
|
29703170
|
Bùi Đức Duy
|
|
|
7
|
29703212
|
Đỗ Ngọc Hiền
|
|
|
8
|
29703226
|
Trần Đăng Hiệp
|
|
|
9
|
29703287
|
Nguyễn Võ Minh Hùng
|
|
|
10
|
29703320
|
Đặng Hoàng Quốc Kha
|
|
|
11
|
29703328
|
Nguyễn An Khang
|
|
|
12
|
29703336
|
Lê Quốc Khánh
|
|
|
13
|
29703373
|
Diệp Bảo Lâm
|
|
|
14
|
29703423
|
Lê Thanh Luân
|
|
|
15
|
29703464
|
Võ Hoài Nam
|
|
|
16
|
29703485
|
Nguyễn Vạng Phúc Nguyên
|
|
|
17
|
29703557
|
Nguyễn Văn Quang
|
|
|
18
|
29703636
|
Trần Chí Thạch
|
|
|
19
|
29703677
|
Lê Văn Liên
|
|
|
20
|
29703693
|
Đổng Tấn Thọ
|
|
|
21
|
29703761
|
Phan Thạch Trúc
|
|
|
22
|
29703818
|
Nguyễn Trường Tùng
|
|
|
23
|
29703861
|
Đặng Quang Vinh
|
|
|
24
|
29703883
|
Trần Đức Linh Vũ
|
|
|
25
|
29703120
|
Nguyễn Chí Thanh
|
|
|
26
|
29703648
|
Võ Trường Thiện
|
|
|
27
|
29703017
|
Nguyễn Ngô Đông Anh
|
|
KHÓA 98
GVCN: Nguyễn Văn Chung
|
STT
|
MSSV
|
HỌ VÀ TÊN
|
GHI CHÚ
|
|
1
|
29800009
|
Nguyễn Hồng Ân
|
|
|
2
|
29800112
|
Nguyễn Thanh Bình
|
|
|
3
|
29800315
|
Phạm Thanh Diệu
|
|
|
4
|
29800587
|
Trương Quang Minh Đức
|
|
|
5
|
29800394
|
Nguyễn Tiến Dũng
|
|
|
6
|
29800397
|
Nguyễn Trí Dũng
|
|
|
7
|
29800401
|
Phạm Văn Dũng
|
|
|
8
|
29800461
|
Phan Ngọc Duy
|
|
|
9
|
29800480
|
Nguyễn Thanh Giang
|
|
|
10
|
29800952
|
Tiêu Anh Khương
|
|
|
11
|
29800959
|
Lê Hồng Kiên
|
|
|
12
|
29800979
|
Đặng Gia Kỳ
|
|
|
13
|
29801050
|
Nguyễn Chí Linh
|
|
|
14
|
29801131
|
Phạm Trần luật
|
|
|
15
|
29801396
|
Đinh Phạm Hoàng Phong
|
|
|
16
|
29801450
|
Dương Hoàng Phúc
|
|
|
17
|
29801463
|
Nguyễn Hữu Phúc
|
|
|
18
|
29801561
|
Nguyễn Tấn Phương
|
|
|
19
|
29801542
|
Lê hồng Quân
|
|
|
20
|
29801553
|
Trần Minh Quân
|
|
|
21
|
29801700
|
Võ Nguyên Sơn
|
|
|
22
|
29801711
|
Nguyễn Tài Sĩ
|
|
|
23
|
29801719
|
Nguyễn Ngô Tài
|
|
|
24
|
29801727
|
Dương Minh Tâm
|
|
|
25
|
29801729
|
Nguyễn Thiện Tâm
|
|
|
26
|
29801823
|
Nguyễn Duy Thắng
|
|
|
27
|
29801841
|
Võ Toàn Thắng
|
|
|
28
|
29801846
|
Đào Tiến Thành
|
|
|
29
|
29801867
|
Nguyễn Hải Thanh
|
|
|
30
|
29801870
|
Nguyễn Kim Thành
|
|
|
31
|
29802037
|
Phạm Xuân Thủy
|
|
|
32
|
29802102
|
Phạm Công Toàn
|
|
|
33
|
29802310
|
Phạm Duy Tuấn
|
|
|
34
|
29802312
|
Võ Đông Tùng
|
|
|
35
|
29802364
|
Nguyễn Huy Tường
|
|
|
36
|
29802489
|
Hồ Đắc Vũ
|
|
|
37
|
29802504
|
Mai Lê Anh Vũ
|
|
|
38
|
29802543
|
Ngô Anh Vương
|
|
|
39
|
29802561
|
Bùi Thị Minh Xuân
|
|
KHÓA 99
GVCN: Nguyễn Văn Chung
|
STT
|
MSSV
|
HỌ VÀ TÊN
|
GHI CHÚ
|
|
1
|
29900026
|
Quang Trọng Thiên An
|
|
|
2
|
29900034
|
Chu Quân Anh
|
|
|
3
|
29900071
|
Trần Minh Anh
|
|
|
4
|
29900106
|
Mai Thái Bảo
|
|
|
5
|
29900111
|
Nguyễn Phong Bảo
|
|
|
6
|
29900110
|
Nguyễn Nhật Bảo
|
|
|
7
|
29900163
|
Vũ Văn Cảnh
|
|
|
8
|
29900242
|
Vũ Chí Công
|
|
|
9
|
29900291
|
Vũ Trong Cường
|
|
|
10
|
29900362
|
Lê Tấn Điền
|
|
|
11
|
29900471
|
Phan Khắc Dũng
|
|
|
12
|
29900424
|
Bùi Đinh Dũng
|
|
|
13
|
29900528
|
Tăng Thanh Duy
|
|
|
14
|
29900553
|
Phạm Đông Giang
|
|
|
15
|
29900682
|
Lê Trung Hậu
|
|
|
16
|
29900820
|
Vũ Ngọc Hoàng
|
|
|
17
|
29900855
|
Lương Anh Hùng
|
|
|
18
|
29900975
|
Nguyễn Ngọc Huyền
|
|
|
19
|
29901022
|
Nguyễn Phương Khanh
|
|
|
20
|
29901087
|
Trần Đặng Khoa
|
|
|
21
|
29901133
|
Trương Quốc Kiệt
|
|
|
22
|
29901222
|
Trương Văn Lộc
|
|
|
23
|
29901310
|
Nguyễn Hoàng Minh
|
|
|
24
|
29901375
|
Trần Thanh Nam
|
|
|
25
|
29901484
|
Nguyễn Thành Nhân
|
|
|
26
|
29901622
|
Phan Hồng Phúc
|
|
|
27
|
29901697
|
Võ Lê Phương
|
|
|
28
|
29901809
|
Đinh Văn Sơn
|
|
|
29
|
29901830
|
Nguyễn Phú Sơn
|
|
|
30
|
29901879
|
Nguyễn Văn Tâm
|
|
|
31
|
29902016
|
Võ Đức Thanh
|
|
|
32
|
29902098
|
Tô Bửu Khánh Thọ
|
|
|
33
|
29902212
|
Trần Trung Tín
|
|
|
34
|
29902271
|
Nguyễn Cao Trí
|
|
|
35
|
29902296
|
Phan Minh Triệu
|
|
|
36
|
29902339
|
Nguyễn Quang Trung
|
|
|
37
|
29902361
|
La Minh Trường
|
|
|
38
|
29902442
|
Phạm Anh Tuấn
|
|
|
39
|
29902386
|
Bùi Minh Tuấn
|
|
|
40
|
29902637
|
Phạm Thanh Vũ
|
|
KHÓA 2000
GVCN : - HT1: Đỗ Ngọc Anh Dũng; - HT2: Lê Ngọc Quỳnh Lam
|
STT
|
MSSV
|
HO
|
TEN
|
TENLOP
|
Ghi chu
|
|
1
|
20000021
|
Âu Dương Tuấn
|
Anh
|
CK00 HT1
|
|
|
2
|
20000065
|
Nguyễn Tuấn
|
Anh
|
CK00HT1
|
|
|
3
|
20000142
|
Nguyễn Ngọc
|
Biên
|
CK00HT1
|
|
|
4
|
20000170
|
Phạm Phương
|
Bình
|
CK00HT1
|
|
|
5
|
20000297
|
Lục ích
|
Cường
|
CK00HT1
|
|
|
6
|
20000462
|
Võ Nguyên Bạch
|
Dương
|
CK00HT1
|
|
|
7
|
20000377
|
Nguyễn Phương
|
Duy
|
CK00HT1
|
|
|
8
|
20000658
|
Phạm Nguyễn Trung
|
Hải
|
CK00HT1
|
|
|
9
|
20000740
|
Nguyễn Trọng
|
Hiếu
|
CK00HT1
|
|
|
10
|
20000791
|
Hồ Văn
|
Hiệu
|
CK00HT1
|
|
|
11
|
20000862
|
Phạm Long
|
Hồ
|
CK00HT1
|
|
|
12
|
20000893
|
Đỗ Đoàn Đăng
|
Huy
|
CK00HT1
|
|
|
13
|
20001107
|
Huỳnh Đăng
|
Khoa
|
CK00HT1
|
|
|
14
|
20001139
|
Nguyễn Minh
|
Khuê
|
CK00HT1
|
|
|
15
|
20001162
|
Quách Trung
|
Kiên
|
CK00HT1
|
|
|
16
|
20001188
|
Nguyễn Vương Đỗ
|
Lam
|
CK00HT1
|
|
|
17
|
20001274
|
Bùi Đăng
|
Long
|
CK00HT1
|
|
|
18
|
20001325
|
Lâm Phạm Minh
|
Luân
|
CK00HT1
|
|
|
19
|
20001328
|
Nguyễn Kinh
|
Luân
|
CK00HT1
|
|
|
20
|
20001464
|
Văn Vũ Mai
|
Nam
|
CK00HT1
|
|
|
21
|
20001532
|
Nguyễn Bình
|
Nguyên
|
CK00HT1
|
|
|
22
|
20000536
|
Nguyễn Hồng
|
Đô
|
CK00HT1
|
|
|
23
|
20000564
|
Nguyễn Hồng
|
Đức
|
CK00HT1
|
|
|
24
|
20001659
|
Lâm Hoàng
|
Phi
|
CK00HT2
|
|
|
25
|
20001678
|
Nguyễn Thanh
|
Phong
|
CK00HT2
|
|
|
26
|
20001853
|
Nguyễn Ngọc Văn
|
Quân
|
CK00HT2
|
|
|
27
|
20001880
|
Trương Đình
|
Quốc
|
CK00HT2
|
|
|
28
|
20002028
|
Nguyễn Duy
|
Tân
|
CK00HT2
|
|
|
29
|
20002162
|
Nguyễn Đức
|
Thắng
|
CK00HT2
|
|
|
30
|
20002177
|
Trịnh Ngọc Bảo
|
Thắng
|
CK00HT2
|
|
|
31
|
20002119
|
Hoàng Thị Phương
|
Thảo
|
CK00HT2
|
|
|
32
|
20002314
|
Lưu Huỳnh Phương
|
Thư
|
CK00HT2
|
|
|
33
|
20002245
|
Võ Hà
|
Thông
|
CK00HT2
|
|
|
34
|
20002267
|
Trần Công
|
Thuận
|
CK00HT2
|
|
|
35
|
20002467
|
Nguyễn Văn
|
Trí
|
CK00HT2
|
|
|
36
|
20002478
|
Nguyễn Hữu
|
Trọng
|
CK00HT2
|
|
|
37
|
20002648
|
Cao Duy
|
Tú
|
CK00HT2
|
|
|
38
|
20002659
|
Nguyễn Thanh
|
Tú
|
CK00HT2
|
|
|
39
|
20002718
|
Nguyễn Thị Phương
|
Uyên
|
CK00HT2
|
|
|
40
|
20002783
|
Nguyễn Lê Quốc
|
Việt
|
CK00HT2
|
|
|
41
|
20002823
|
Võ Văn
|
Vinh
|
CK00HT2
|
|
|
42
|
20002867
|
Phan Thanh Minh
|
Vương
|
CK00HT2
|
|
|
43
|
20002868
|
Trần Chí
|
Vương
|
CK00HT2
|
|
KHÓA 2001
GVCN: HTB1 - Nguyễn Vũ Đức; HT2 - Trần Ngọc Thái Kha
|
STT
|
MSSV
|
HO
|
TEN
|
TENLOP
|
Ghi chu
|
|
1
|
20100022
|
Trương Quốc Trị
|
An
|
CK01HTB1
|
|
|
2
|
20100033
|
Hoàng Phụ Ngọc
|
Anh
|
CK01HTB1
|
|
|
3
|
20100080
|
Phạm Quốc Hoàng
|
Anh
|
CK01HTB1
|
|
|
4
|
20100139
|
Nguyễn Bá
|
Bảo
|
CK01HTB1
|
|
|
5
|
20100146
|
Nguyễn Thạch
|
Bảo
|
CK01HTB1
|
|
|
6
|
20100154
|
Trần Quốc
|
Bảo
|
CK01HTB1
|
|
|
7
|
20100158
|
Vương Hoài
|
Bảo
|
CK01HTB1
|
|
|
8
|
20100176
|
Hỷ Duy
|
Bình
|
CK01HTB1
|
|
|
9
|
20100214
|
Huỳnh Trọng
|
Chân
|
CK01HTB1
|
|
|
10
|
20100291
|
Lê Ngọc Hoàng
|
Chương
|
CK01HTB1
|
|
|
11
|
20100300
|
Đặng Thành
|
Công
|
CK01HTB1
|
|
|
12
|
20100320
|
Bùi Thế
|
Cường
|
CK01HTB1
|
|
|
13
|
20100326
|
Đinh Việt
|
Cường
|
CK01HTB1
|
|
|
14
|
20100331
|
Đỗ Mạnh
|
Cường
|
CK01HTB1
|
|
|
15
|
20100334
|
Hứa Hán
|
Cường
|
CK01HTB1
|
|
|
16
|
20100378
|
Phạm Văn
|
Diệp
|
CK01HTB1
|
|
|
17
|
20100420
|
Lê Minh
|
Duy
|
CK01HTB1
|
|
|
18
|
20100450
|
Tống Minh
|
Duy
|
CK01HTB1
|
|
|
19
|
20100451
|
Trần Anh
|
Duy
|
CK01HTB1
|
|
|
20
|
20100794
|
Bùi Thị Lệ
|
Hằng
|
CK01HTB1
|
|
|
21
|
20100773
|
Phạm Thị Diệu
|
Hạnh
|
CK01HTB1
|
|
|
22
|
20100698
|
Nguyễn Phạm Vân
|
Hà
|
CK01HTB1
|
|
|
23
|
20100939
|
Trương Đỗ
|
Hoàng
|
CK01HTB1
|
|
|
24
|
20100998
|
Đoàn Xuân
|
Huy
|
CK01HTB1
|
|
|
25
|
20101210
|
Mai Ngọc
|
Khải
|
CK01HTB1
|
|
|
26
|
20101203
|
Võ Thị Ngọc
|
Khánh
|
CK01HTB1
|
|
|
27
|
20101314
|
Ngô Thị Hoàng
|
Kim
|
CK01HTB1
|
|
|
28
|
20101431
|
Bùi Đình
|
Lộc
|
CK01HTB1
|
|
|
29
|
20101458
|
Phạm Thế
|
Lợi
|
CK01HTB1
|
|
|
30
|
20101493
|
Trần Thị Uyên
|
Ly
|
CK01HTB1
|
|
|
31
|
20100607
|
Phan Tiến
|
Đính
|
CK01HTB1
|
|
|
32
|
20100624
|
Phan
|
Đông
|
CK01HTB1
|
|
|
33
|
20100630
|
Phan Thành
|
Được
|
CK01HTB1
|
|
|
34
|
20103380
|
Phạm Đình Hoàn
|
Vũ
|
CK01HTB1
|
|
|
35
|
20101540
|
Lê Hoàng
|
Minh
|
CK01HTB2
|
|
|
36
|
20101649
|
Dương Quỳnh
|
Nga
|
CK01HTB2
|
|
|
37
|
20101756
|
Nguyễn Phước
|
Nguyên
|
CK01HTB2
|
|
|
38
|
20101759
|
Nguyễn Thái
|
Nguyên
|
CK01HTB2
|
|
|
39
|
20101774
|
Trần Thị Thanh
|
Nguyên
|
CK01HTB2
|
|
|
40
|
20101984
|
Tạ Sương
|
Phụng
|
CK01HTB2
|
|
|
41
|
20102083
|
Nguyễn Đỗ Xuân
|
Quang
|
CK01HTB2
|
|
|
42
|
20102235
|
Nguyễn Vân Phước
|
Sơn
|
CK01HTB2
|
|
|
43
|
20102261
|
Nguyễn Phan Bạch
|
Sử
|
CK01HTB2
|
|
|
44
|
20102269
|
Hoàng Đức
|
Tài
|
CK01HTB2
|
|
|
45
|
20102510
|
Lê Việt
|
Thắng
|
CK01HTB2
|
|
|
46
|
20102496
|
Nguyễn Quốc
|
Thạnh
|
CK01HTB2
|
|
|
47
|
20102357
|
Đào Duy
|
Thanh
|
CK01HTB2
|
|
|
48
|
20102412
|
Nguyễn Quang
|
Thái
|
CK01HTB2
|
|
|
49
|
20102481
|
Trần Thị Thu
|
Thảo
|
CK01HTB2
|
|
|
50
|
20102545
|
Phạm Minh
|
Thi
|
CK01HTB2
|
|
|
51
|
20102598
|
Võ Thị Kim
|
Thoa
|
CK01HTB2
|
|
|
52
|
20102599
|
Lê Thị Diễm
|
Thoan
|
CK01HTB2
|
|
|
53
|
20102608
|
Lê Trần Minh
|
Thọ
|
CK01HTB2
|
|
|
54
|
20102787
|
Lê Nguyễn Đại
|
Toàn
|
CK01HTB2
|
|
|
55
|
20102794
|
Phạm Kiện
|
Toàn
|
CK01HTB2
|
|
|
56
|
20102780
|
Lâm Thanh
|
Tịnh
|
CK01HTB2
|
|
|
57
|
20103029
|
Lê Anh
|
Tuấn
|
CK01HTB2
|
|
|
58
|
20103086
|
Phạm Anh
|
Tuấn
|
CK01HTB2
|
|
|
59
|
20103163
|
Bùi Sơn
|
Tùng
|
CK01HTB2
|
|
|
60
|
20103153
|
Tống Công
|
Tú
|
CK01HTB2
|
|
|
61
|
20103123
|
Nguyễn Thị Kim
|
Tuyền
|
CK01HTB2
|
|
|
62
|
20103217
|
Lại Trương Đằng
|
Vân
|
CK01HTB2
|
|
|
63
|
20103236
|
Nhan Dư Điền
|
Văn
|
CK01HTB2
|
|
|
64
|
20103245
|
Đặng Văn
|
Viên
|
CK01HTB2
|
|
|
65
|
20103247
|
Lê Minh
|
Viên
|
CK01HTB2
|
|
|
66
|
20103248
|
Đoàn Xuân
|
Viễn
|
CK01HTB2
|
|
|
67
|
20103311
|
Phan Bá
|
Vinh
|
CK01HTB2
|
|
|
68
|
20103341
|
Đào Hoàng
|
Vũ
|
CK01HTB2
|
|
KHÓA 2002
GVCN: HT1-Phan Thị Mai Hà, HT2-Nguyễn Như Mai
|
STT
|
MSSV
|
HO
|
TEN
|
TENLOP
|
|
1
|
20200103
|
Phạm Hồng
|
Ân
|
CK02BHT1
|
|
2
|
20200026
|
Chu Quốc
|
Anh
|
CK02BHT1
|
|
3
|
20200032
|
Huỳnh Phạm Tuấn
|
Anh
|
CK02BHT1
|
|
4
|
20200042
|
Lương Quý Tuấn
|
Anh
|
CK02BHT1
|
|
5
|
20200051
|
Nguyễn Lương Thọ
|
Anh
|
CK02BHT1
|
|
6
|
20200148
|
Lê Vũ
|
Bằng
|
CK02BHT1
|
|
7
|
20203508
|
Lê Nguyên
|
Bảo
|
CK02BHT1
|
|
8
|
20200457
|
Võ Ngọc
|
Dũng
|
CK02BHT1
|
|
9
|
20203528
|
Huỳnh Trung Nhật
|
Duy
|
CK02BHT1
|
|
10
|
20200398
|
Trương Đình
|
Duy
|
CK02BHT1
|
|
11
|
20203576
|
Trịnh Vũ Hồng
|
Hạnh
|
CK02BHT1
|
|
12
|
20203565
|
Phạm Đắc
|
Hà
|
CK02BHT1
|
|
13
|
20203568
|
Chu Thanh
|
Hải
|
CK02BHT1
|
|
14
|
20200805
|
Nguyễn Trọng
|
Hiếu
|
CK02BHT1
|
|
15
|
20201158
|
Vũ Thị Thu
|
Hương
|
CK02BHT1
|
|
16
|
20200984
|
Đàm Công
|
Huy
|
CK02BHT1
|
|
17
|
20203601
|
Trần Thị Cẩm
|
Huyền
|
CK02BHT1
|
|
18
|
20203615
|
Phạm Văn
|
Khánh
|
CK02BHT1
|
|
19
|
20201241
|
Lê Đăng
|
Khoa
|
CK02BHT1
|
|
20
|
20201249
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
CK02BHT1
|
|
21
|
20201305
|
Lê Trần Trung
|
Kiên
|
CK02BHT1
|
|
22
|
20201395
|
Phùng Vũ
|
Lê
|
CK02BHT1
|
|
23
|
20201417
|
Dương Nguyễn Khánh
|
Linh
|
CK02BHT1
|
|
24
|
20201516
|
Lê Trần Văn
|
Luyện
|
CK02BHT1
|
|
25
|
20203546
|
Trịnh Hải
|
Đăng
|
CK02BHT1
|
|
26
|
20200505
|
Lê Trần
|
Đạt
|
CK02BHT1
|
|
27
|
20203655
|
Vũ Ngọc
|
Nam
|
CK02BHT1
|
|
28
|
20203666
|
Nguyễn Văn
|
Nhân
|
CK02BHT1
|
|
29
|
20203670
|
Đỗ Hồng
|
Nhật
|
CK02BHT1
|
|
30
|
20201860
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Như
|
CK02BHT1
|
|
31
|
20201870
|
Nguyễn Lê
|
Ninh
|
CK02BHT1
|
|
32
|
20200606
|
Trần Nguyễn Minh
|
Đức
|
CK02BHT1
|
|
33
|
20202022
|
Nguyễn Thùy
|
Phương
|
CK02BHT1
|
|
34
|
20201983
|
Nguyễn Phi
|
Phụng
|
CK02BHT1
|
|
35
|
20202130
|
Trần Văn
|
Quân
|
CK02BHT1
|
|
36
|
20203687
|
Hà Xuân
|
Quang
|
CK02BHT1
|
|
37
|
20202087
|
Nguyễn Huy
|
Quang
|
CK02BHT1
|
|
38
|
20202214
|
Đặng Minh
|
Sơn
|
CK02BHT1
|
|
39
|
20202250
|
Phạm Thanh
|
Sơn
|
CK02BHT1
|
|
40
|
20202284
|
Dương Hữu
|
Tâm
|
CK02BHT1
|
|
41
|
20202342
|
Ngô Thị Hồng
|
Thanh
|
CK02BHT1
|
|
42
|
20200100
|
Nguyễn Hoàn
|
Ân
|
CK02BHT2
|
|
43
|
20200061
|
Nguyễn Trần Quốc
|
Anh
|
CK02BHT2
|
|
44
|
20200617
|
Đinh Hoàng
|
Giang
|
CK02BHT2
|
|
45
|
20200764
|
Lã Thu
|
Hậu
|
CK02BHT2
|
|
46
|
20200755
|
Trương Diệu
|
Hạnh
|
CK02BHT2
|
|
47
|
20203579
|
Huỳnh Chí
|
Hiếu
|
CK02BHT2
|
|
48
|
20203602
|
Lê Thế
|
Hùng
|
CK02BHT2
|
|
49
|
20201284
|
Ngô Lê Mai
|
Khôi
|
CK02BHT2
|
|
50
|
20201424
|
Lương Mai
|
Linh
|
CK02BHT2
|
|
51
|
20201436
|
Phạm Bảo
|
Linh
|
CK02BHT2
|
|
52
|
20201478
|
Trần Nguyễn Hoàng
|
Long
|
CK02BHT2
|
|
53
|
20203673
|
Tô Quỳnh
|
Như
|
CK02BHT2
|
|
54
|
20203677
|
Nguyễn Quốc
|
Phong
|
CK02BHT2
|
|
55
|
20202014
|
Nguyễn Hữu
|
Phương
|
CK02BHT2
|
|
56
|
20201962
|
Nguyễn Hoàng
|
Phúc
|
CK02BHT2
|
|
57
|
20203691
|
Nguyễn Hồng
|
Quân
|
CK02BHT2
|
|
58
|
20203688
|
Nguyễn Ngọc
|
Quang
|
CK02BHT2
|
|
59
|
20202145
|
Trần Văn
|
Quốc
|
CK02BHT2
|
|
60
|
20202204
|
Nguyễn Phú
|
Sĩ
|
CK02BHT2
|
|
61
|
20202219
|
Huỳnh Chí
|
Sơn
|
CK02BHT2
|
|
62
|
20203718
|
Võ Thành
|
Tâm
|
CK02BHT2
|
|
63
|
20203733
|
Trương Nhu
|
Thắng
|
CK02BHT2
|
|
64
|
20203729
|
Phan Mạnh
|
Thành
|
CK02BHT2
|
|
65
|
20203736
|
Nguyễn Phước
|
Thiện
|
CK02BHT2
|
|
66
|
20202555
|
Nguyễn Đức
|
Thịnh
|
CK02BHT2
|
|
67
|
20202619
|
Phan Văn
|
Thuận
|
CK02BHT2
|
|
68
|
20202628
|
Cao Thị Bích
|
Thúy
|
CK02BHT2
|
|
69
|
20202638
|
Nguyễn Thị
|
Thủy
|
CK02BHT2
|
|
70
|
20202796
|
Nguyễn Trần Nhân
|
Tri
|
CK02BHT2
|
|
71
|
20202816
|
Lý Ngọc
|
Trí
|
CK02BHT2
|
|
72
|
20202807
|
Nguyễn Bảo
|
Trinh
|
CK02BHT2
|
|
73
|
20202949
|
Võ Minh
|
Trường
|
CK02BHT2
|
|
74
|
20202965
|
Cấn Trung
|
Tuấn
|
CK02BHT2
|
|
75
|
20202997
|
Nguyễn Châu
|
Tuấn
|
CK02BHT2
|
|
76
|
20203067
|
Nguyễn Thị
|
Tuyết
|
CK02BHT2
|
|
77
|
20203791
|
Trương Quốc
|
Uy
|
CK02BHT2
|
|
78
|
20203170
|
Lý ái
|
Vân
|
CK02BHT2
|
|
79
|
20203290
|
Lê Khắc Huy
|
Vũ
|
CK02BHT2
|
|
80
|
20203805
|
Trần Thanh Trấn
|
Vũ
|
CK02BHT2
|
|
81
|
20203353
|
Trương Thị Mai
|
Xuân
|
CK02BHT2
|
KHÓA 2003
GVCN: HT1 - Đỗ Ngọc Hiền, HT2 - Nguyễn Vạng Phúc Nguyên
|
STT
|
MSSV
|
HO
|
TEN
|
TENLOP
|
|
1
|
20300128
|
Mai Thiên
|
Ân
|
CK03LHT1
|
|
2
|
20300140
|
Đoàn Trương Hoài
|
Bảo
|
CK03LHT1
|
|
3
|
20300150
|
Lê Hoài
|
Bảo
|
CK03LHT1
|
|
4
|
20300182
|
Trần Hồng
|
Bích
|
CK03LHT1
|
|
5
|
20300252
|
Trịnh Thành Phương
|
Châu
|
CK03LHT1
|
|
6
|
20300349
|
Nguyễn Cao
|
Cường
|
CK03LHT1
|
|
7
|
20300420
|
Đoàn Thị Tường
|
Duy
|
CK03LHT1
|
|
8
|
20300461
|
Văn Ngọc
|
Duy
|
CK03LHT1
|
|
9
|
20300847
|
Tạ Vũ Thu
|
Hằng
|
CK03LHT1
|
|
10
|
20300733
|
Nguyễn Hải
|
Hà
|
CK03LHT1
|
|
11
|
20300870
|
Nguyễn Xuân
|
Hiến
|
CK03LHT1
|
|
12
|
20301182
|
Đậu Tấn
|
Hưng
|
CK03LHT1
|
|
13
|
20301200
|
Nguyễn Ngọc
|
Hưng
|
CK03LHT1
|
|
14
|
20301025
|
Nguyễn Thế
|
Hòa
|
CK03LHT1
|
|
15
|
20301033
|
Trần Thị Thái
|
Hòa
|
CK03LHT1
|
|
16
|
20301037
|
Võ Hữu
|
Hòa
|
CK03LHT1
|
|
17
|
20301225
|
Võ Thị Kim
|
Hương
|
CK03LHT1
|
|
18
|
20301092
|
Nguyễn Quang
|
Huy
|
CK03LHT1
|
|
19
|
20301115
|
Trần Quang
|
Huy
|
CK03LHT1
|
|
20
|
20301116
|
Trần Quang
|
Huy
|
CK03LHT1
|
|
21
|
20301252
|
Nguyễn Tuấn
|
Khanh
|
CK03LHT1
|
|
22
|
20301276
|
Trần Duy
|
Khánh
|
CK03LHT1
|
|
23
|
20301299
|
Đinh Anh
|
Khoa
|
CK03LHT1
|
|
24
|
20301307
|
Huỳnh Đăng
|
Khoa
|
CK03LHT1
|
|
25
|
20301313
|
Lê Phong Đăng
|
Khoa
|
CK03LHT1
|
|
26
|
20301320
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
CK03LHT1
|
|
27
|
20301355
|
Nguyễn Minh
|
Khôi
|
CK03LHT1
|
|
28
|
20301376
|
Nguyễn Trung
|
Kiên
|
CK03LHT1
|
|
29
|
20301399
|
Lê Bá
|
Kỳ
|
CK03LHT1
|
|
30
|
20301443
|
Lê Ngọc
|
Lê
|
CK03LHT1
|
|
31
|
20301458
|
Lê Thị Ngọc
|
Liễu
|
CK03LHT1
|
|
32
|
20301545
|
Trần Nam
|
Long
|
CK03LHT1
|
|
33
|
20301577
|
Nguyễn Kinh
|
Luân
|
CK03LHT1
|
|
34
|
20301627
|
Trần Quang
|
Mạnh
|
CK03LHT1
|
|
35
|
20301891
|
Võ Lê
|
Nguyên
|
CK03LHT1
|
|
36
|
20301920
|
Đặng Đình
|
Nhân
|
CK03LHT1
|
|
37
|
20301924
|
Hồ Lữ Thùy
|
Nhân
|
CK03LHT1
|
|
38
|
20301959
|
Chung Hào
|
Nhiên
|
CK03LHT1
|
|
39
|
20302053
|
Trần Thanh
|
Phong
|
CK03LHT1
|
|
40
|
20302071
|
Phạm Văn
|
Phú
|
CK03LHT1
|
|
41
|
20302727
|
Trần Hoài
|
Thông
|
CK03LHT1
|
|
42
|
20300516
|
Trần Minh
|
Dũng
|
CK03LHT2
|
|
43
|
20302048
|
Tô Ngọc Huy
|
Phong
|
CK03LHT2
|
|
44
|
20302066
|
Ngô Sĩ
|
Phú
|
CK03LHT2
|
|
45
|
20302077
|
Vũ Hoàng Hải
|
Phú
|
CK03LHT2
|
|
46
|
20302251
|
Trần Khoa
|
Quân
|
CK03LHT2
|
|
47
|
20302228
|
Trần Ngọc Vinh
|
Quang
|
CK03LHT2
|
|
48
|
20302277
|
Nguyễn Thị Phương
|
Quyên
|
CK03LHT2
|
|
49
|
20302325
|
Phùng Lê Nhật
|
Sang
|
CK03LHT2
|
|
50
|
20302339
|
Dương Hải
|
Sơn
|
CK03LHT2
|
|
51
|
20302423
|
Nguyễn Hồ Thanh
|
Tâm
|
CK03LHT2
|
|
52
|
20302428
|
Nguyễn Thanh
|
Tâm
|
CK03LHT2
|
|
53
|
20302397
|
Lý Quốc
|
Tài
|
CK03LHT2
|
|
54
|
20302482
|
Nguyễn Duy
|
Thanh
|
CK03LHT2
|
|
55
|
20302501
|
Lâm Hồng
|
Thái
|
CK03LHT2
|
|
56
|
20302567
|
Nguyễn Hữu Phương
|
Thảo
|
CK03LHT2
|
|
57
|
20302583
|
Nguyễn Viết
|
Thảo
|
CK03LHT2
|
|
58
|
20302586
|
Trần Đinh Duy
|
Thảo
|
CK03LHT2
|
|
59
|
20302732
|
Trần Văn
|
Thơm
|
CK03LHT2
|
|
60
|
20302807
|
Đoàn Vũ
|
Thường
|
CK03LHT2
|
|
61
|
20302821
|
Đoàn Thiện
|
Tiến
|
CK03LHT2
|
|
62
|
20302827
|
Lê Minh
|
Tiến
|
CK03LHT2
|
|
63
|
20302844
|
Trần Thanh
|
Tiến
|
CK03LHT2
|
|
64
|
20303306
|
Ngô Cát
|
Tường
|
CK03LHT2
|
|
65
|
20303308
|
Nguyễn Hữu
|
Tường
|
CK03LHT2
|
|
66
|
20302952
|
Nguyễn Ngọc
|
Trâm
|
CK03LHT2
|
|
67
|
20302936
|
Nguyễn Thu
|
Trang
|
CK03LHT2
|
|
68
|
20302980
|
Đàm Huỳnh Trinh
|
Trinh
|
CK03LHT2
|
|
69
|
20303027
|
An Thành
|
Trung
|
CK03LHT2
|
|
70
|
20303044
|
Lê Kiên
|
Trung
|
CK03LHT2
|
|
71
|
20303063
|
Nguyễn Tiết
|
Trung
|
CK03LHT2
|
|
72
|
20303075
|
Trần Nam
|
Trung
|
CK03LHT2
|
|
73
|
20303140
|
Đặng Anh
|
Tuấn
|
CK03LHT2
|
|
74
|
20303183
|
Nguyễn Quang
|
Tuấn
|
CK03LHT2
|
|
75
|
20303206
|
Trịnh Anh
|
Tuấn
|
CK03LHT2
|
|
76
|
20303134
|
Võ Minh
|
Tuân
|
CK03LHT2
|
|
77
|
20303253
|
Nguyễn Minh
|
Tú
|
CK03LHT2
|
|
78
|
20303229
|
Lê Việt Diễm
|
Tuyết
|
CK03LHT2
|
|
79
|
20303319
|
Phạm Văn
|
Uy
|
CK03LHT2
|
|
80
|
20303377
|
Nguyễn Đức
|
Việt
|
CK03LHT2
|
|
81
|
20303397
|
Đặng Quang
|
Vinh
|
CK03LHT2
|
|
82
|
20303422
|
Trịnh Quang
|
Vinh
|
CK03LHT2
|
|
83
|
20303491
|
Đặng Thiên
|
Vương
|
CK03LHT2
|
|
84
|
20303457
|
Nguyễn Công Minh
|
Vũ
|
CK03LHT2
|
KHÓA 2004
GVCN : Nguyễn Tuấn Anh
|
STT
|
MSSV
|
HO
|
TEN
|
TENLOP
|
Ghi chu
|
|
1
|
20400004
|
Hoàng Trần Vĩnh
|
An
|
CK04LHT1
|
|
|
2
|
20400276
|
Đinh Thành
|
Công
|
CK04LHT1
|
|
|
3
|
20400378
|
Nguyễn Huy
|
Du
|
CK04LHT1
|
|
|
4
|
20404100
|
Trần Tiên
|
Dung
|
CK04LHT1
|
|
|
5
|
20400405
|
Nguyễn
|
Duy
|
CK04LHT1
|
|
|
6
|
20400430
|
Trần Ngọc
|
Duy
|
CK04LHT1
|
|
|
7
|
20400759
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Hằng
|
CK04LHT1
|
|
|
8
|
20400743
|
Hoàng Ly
|
Hạ
|
CK04LHT1
|
|
|
9
|
20400744
|
Huỳnh Minh
|
Hạnh
|
CK04LHT1
|
|
|
10
|
20404167
|
Huỳnh Gia
|
Hà
|
CK04LHT1
|
|
|
11
|
20400787
|
Nguyễn Chí
|
Hiếu
|
CK04LHT1
|
|
|
12
|
20400791
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Hiếu
|
CK04LHT1
|
|
|
13
|
20400798
|
Phạm Trọng
|
Hiếu
|
CK04LHT1
|
|
|
14
|
20400858
|
Lê Thúc
|
Hoàng
|
CK04LHT1
|
|
|
15
|
20404261
|
Lữ Sỹ
|
Hùng
|
CK04LHT1
|
|
|
16
|
20400959
|
Ngô Hải
|
Huy
|
CK04LHT1
|
|
|
17
|
20401108
|
Lê Nguyễn Ngọc
|
Hy
|
CK04LHT1
|
|
|
18
|
20401228
|
Đinh Tấn
|
Khỏe
|
CK04LHT1
|
|
|
19
|
20404313
|
Nguyễn Ngọc
|
Kim
|
CK04LHT1
|
|
|
20
|
20401267
|
Nguyễn Thiên
|
Kim
|
CK04LHT1
|
|
|
21
|
20401333
|
Nguyễn Thị
|
Liễu
|
CK04LHT1
|
|
|
22
|
20401399
|
Nguyễn Hoàng
|
Long
|
CK04LHT1
|
|
|
23
|
20404338
|
Nguyễn Hoàng
|
Long
|
CK04LHT1
|
|
|
24
|
20404339
|
Nguyễn Hữu
|
Long
|
CK04LHT1
|
|
|
25
|
20404342
|
Vũ Đình
|
Long
|
CK04LHT1
|
|
|
26
|
20401434
|
Bùi Đức
|
Luân
|
CK04LHT1
|
|
|
27
|
20401441
|
Nguyễn Minh
|
Luân
|
CK04LHT1
|
|
|
28
|
20401478
|
Nguyễn Thị Viết
|
Lý
|
CK04LHT1
|
|
|
29
|
20401514
|
Dương Quang
|
Minh
|
CK04LHT1
|
|
|
30
|
20401579
|
Ngô Quang
|
Nam
|
CK04LHT1
|
|
|
31
|
20404400
|
Trần Bảo
|
Nguyên
|
CK04LHT1
|
|
|
32
|
20401812
|
Huỳnh Minh
|
Nhựt
|
CK04LHT1
|
|
|
33
|
20400549
|
Lê Gia
|
Điền
|
CK04LHT1
|
|
|
34
|
20404420
|
Nguyễn Hữu
|
Phi
|
CK04LHT1
|
|
|
35
|
20401978
|
Hồ Linh
|
Phước
|
CK04LHT1
|
|
|
36
|
20401980
|
Lê Đạt
|
Phước
|
CK04LHT1
|
|
|
37
|
20402089
|
Bùi Duy
|
Quyền
|
CK04LHT1
|
|
|
38
|
20402274
|
Lu Tùng
|
Thanh
|
CK04LHT1
|
|
|
39
|
20402291
|
Trịnh Hoàng Thiên
|
Thanh
|
CK04LHT1
|
|
|
40
|
20402367
|
Nguyễn Thanh
|
Thảo
|
CK04LHT1
|
|
|
41
|
20404582
|
Ngô Văn
|
Thiết
|
CK04LHT1
|
|
|
42
|
20402629
|
Đỗ Thị Kim
|
Tiền
|
CK04LHT1
|
|
|
43
|
20403050
|
Hồ Văn
|
Tước
|
CK04LHT1
|
|
|
44
|
20402844
|
Vũ Bảo
|
Trung
|
CK04LHT1
|
|
|
45
|
20403192
|
Lê Hoài
|
Vũ
|
CK04LHT1
|
|
|
46
|
20400002
|
Đặng Khiết
|
An
|
CK04LHT2
|
|
|
47
|
20400050
|
Nguyễn Ngọc
|
Anh
|
CK04LHT2
|
|
|
48
|
20400111
|
Nguyễn Hoàng
|
Bách
|
CK04LHT2
|
|
|
49
|
20400206
|
Đào Đăng
|
Cảnh
|
CK04LHT2
|
|
|
50
|
20404054
|
Cao Văn
|
Chanh
|
CK04LHT2
|
|
|
51
|
20400280
|
Nguyễn Hữu
|
Công
|
CK04LHT2
|
|
|
52
|
20400302
|
Đỗ Quang
|
Cường
|
CK04LHT2
|
|
|
53
|
20400504
|
Trần Công
|
Dứt
|
CK04LHT2
|
|
|
54
|
20400825
|
Đào Xuân
|
Hiệp
|
CK04LHT2
|
|
|
55
|
20400921
|
Trương Nhựt
|
Hồng
|
CK04LHT2
|
|
|
56
|
20400846
|
Lê Minh
|
Hoàn
|
CK04LHT2
|
|
|
57
|
20400863
|
Nguyễn Duy
|
Hoàng
|
CK04LHT2
|
|
|
58
|
20401063
|
Hoàng Việt
|
Hưng
|
CK04LHT2
|
|
|
59
|
20400960
|
Nguyễn Anh
|
Huy
|
CK04LHT2
|
|
|
60
|
20404249
|
Đặng Văn
|
Huynh
|
CK04LHT2
|
|
|
61
|
20401122
|
Nguyễn Ngọc
|
Khang
|
CK04LHT2
|
|
|
62
|
20401445
|
Phạm Thành
|
Luân
|
CK04LHT2
|
|
|
63
|
20401504
|
Phạm Thế
|
Mẫn
|
CK04LHT2
|
|
|
64
|
20401552
|
Trần
|
Minh
|
CK04LHT2
|
|
|
65
|
20401669
|
Hoàng Thị Bảo
|
Ngọc
|
CK04LHT2
|
|
|
66
|
20401685
|
Tô Thị Kim
|
Ngọc
|
CK04LHT2
|
|
|
67
|
20401738
|
Cao Hồng
|
Nhãn
|
CK04LHT2
|
|
|
68
|
20400567
|
Trần Đức
|
Đoan
|
CK04LHT2
|
|
|
69
|
20402030
|
Phạm Duy
|
Quang
|
CK04LHT2
|
|
|
70
|
20402072
|
Nguyễn Văn
|
Quốc
|
CK04LHT2
|
|
|
71
|
20402168
|
Nguyễn Minh
|
Sơn
|
CK04LHT2
|
|
|
72
|
20402198
|
Nguyễn Hữu
|
Tài
|
CK04LHT2
|
|
|
73
|
20404511
|
Võ Anh
|
Tài
|
CK04LHT2
|
|
|
74
|
20402410
|
Nguyễn Hoàng
|
Thắng
|
CK04LHT2
|
|
|
75
|
20402277
|
Mai Chí
|
Thanh
|
CK04LHT2
|
|
|
76
|
20404546
|
Nguyễn Xuân
|
Thành
|
CK04LHT2
|
|
|
77
|
20402433
|
Biện Công
|
Thế
|
CK04LHT2
|
|
|
78
|
20404627
|
Nguyễn Hoàng
|
Tiến
|
CK04LHT2
|
|
|
79
|
20404656
|
Lê Thị
|
Trâm
|
CK04LHT2
|
|
|
80
|
20402887
|
Bùi Thanh
|
Tuấn
|
CK04LHT2
|
|
|
81
|
20402894
|
Đinh Văn
|
Tuấn
|
CK04LHT2
|
|
|
82
|
20402931
|
Nguyễn Quốc
|
Tuấn
|
CK04LHT2
|
|
|
83
|
20404721
|
Phan Minh
|
Tuấn
|
CK04LHT2
|
|
|
84
|
20404722
|
Phan Ngô Minh
|
Tuấn
|
CK04LHT2
|
|
|
85
|
20404730
|
Phạm Ngọc
|
Tú
|
CK04LHT2
|
|
|
86
|
20403124
|
Hoàng Quốc
|
Việt
|
CK04LHT2
|
|
|
87
|
20403218
|
Phạm Hoài
|
Vũ
|
CK04LHT2
|
|
|
88
|
20403219
|
Phạm Trần
|
Vũ
|
CK04LHT2
|
|
KHÓA 2005
GVCN: Phan T Mai Ha
|
TT
|
Mã SV
|
Họ lót SV
|
Tên SV
|
Ngày sinh
|
Tên lớp
|
|
1
|
20500007
|
Nguyễn Phước
|
An
|
220387
|
CK05LHT1
|
|
2
|
20500170
|
Đỗ Văn
|
Bắc
|
020487
|
CK05LHT1
|
|
3
|
20500291
|
Cao Văn
|
Chua
|
010185
|
CK05LHT1
|
|
4
|
20500301
|
Bùi Nguyễn Hoàng
|
Chương
|
220187
|
CK05LHT1
|
|
5
|
20500379
|
Võ Bá
|
Danh
|
040987
|
CK05LHT1
|
|
6
|
20500401
|
Hồ Thị Phương
|
Dung
|
251286
|
CK05LHT1
|
|
7
|
20500415
|
Cao Phương
|
Duy
|
201087
|
CK05LHT1
|
|
8
|
20500447
|
Phan Ngọc Xuân
|
Duy
|
060287
|
CK05LHT1
|
|
9
|
20500461
|
Trương Phúc
|
Duy
|
250783
|
CK05LHT1
|
|
10
|
20500539
|
Phạm Minh
|
Dương
|
090986
|
CK05LHT1
|
|
11
|
20500484
|
Lê Quốc
|
Dũng
|
281186
|
CK05LHT1
|
|
12
|
20501095
|
Trần Quang
|
Huy
|
131087
|
CK05LHT1
|
|
13
|
20501200
|
Nguyễn Thị
|
Hương
|
290887
|
CK05LHT1
|
|
14
|
20500778
|
Nguyễn Xuân
|
Hải
|
070887
|
CK05LHT1
|
|
15
|
20500780
|
Phan Xuân
|
Hải
|
091182
|
CK05LHT1
|
|
16
|
20500796
|
Lê Văn
|
Hảo
|
040987
|
CK05LHT1
|
|
17
|
20501250
|
Lê Tấn Nguyên
|
Khánh
|
110287
|
CK05LHT1
|
|
18
|
20501252
|
Mai Ngọc
|
Khánh
|
081784
|
CK05LHT1
|
|
19
|
20501262
|
Trần Bảo
|
Khánh
|
100487
|
CK05LHT1
|
|
20
|
20501438
|
Ngô Quang
|
Liêm
|
150587
|
CK05LHT1
|
|
21
|
20501507
|
Nguyễn Thị Kim
|
Loan
|
200885
|
CK05LHT1
|
|
22
|
20501409
|
Nguyễn Tùng
|
Lâm
|
010387
|
CK05LHT1
|
|
23
|
20501754
|
Nguyễn Nhật
|
Nam
|
100185
|
CK05LHT1
|
|
24
|
20501731
|
Đoàn Hoài
|
Nam
|
170187
|
CK05LHT1
|
|
25
|
20501732
|
Đồng Sĩ
|
Nam
|
161186
|
CK05LHT1
|
|
26
|
20501810
|
Đoàn Đức
|
Nghĩa
|
070287
|
CK05LHT1
|
|
27
|
20501911
|
Dương Thị
|
Nguyệt
|
180286
|
CK05LHT1
|
|
28
|
20501986
|
Trần Thị Kim
|
Nhung
|
250187
|
CK05LHT1
|
|
29
|
20502151
|
Lý Kiến
|
Phương
|
050285
|
CK05LHT1
|
|
30
|
20502166
|
Nguyễn Như
|
Phương
|
190984
|
CK05LHT1
|
|
31
|
20502190
|
Võ Hồ Lan
|
Phương
|
050186
|
CK05LHT1
|
|
32
|
20502089
|
Hồ Quang
|
Phúc
|
280387
|
CK05LHT1
|
|
33
|
20502225
|
Lê Minh
|
Quang
|
280187
|
CK05LHT1
|
|
34
|
20502240
|
Nguyễn Văn
|
Quang
|
120187
|
CK05LHT1
|
|
35
|
20502383
|
Đỗ Thanh
|
Sơn
|
160686
|
CK05LHT1
|
|
36
|
20502710
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Thi
|
300387
|
CK05LHT1
|
|
37
|
20502840
|
Trần
|
Thuận
|
240387
|
CK05LHT1
|
|
38
|
20502872
|
Lê Ngọc Anh
|
Thư
|
150387
|
CK05LHT1
|
|
39
|
20502890
|
Hà Tuyết
|
Thường
|
130387
|
CK05LHT1
|
|
40
|
20502589
|
Đặng Hữu
|
Thành
|
120986
|
CK05LHT1
|
|
41
|
20503204
|
Nguyễn Phước
|
Trung
|
120187
|
CK05LHT1
|
|
42
|
20503205
|
Nguyễn Quốc
|
Trung
|
031286
|
CK05LHT1
|
|
43
|
20503140
|
Phạm Văn
|
Trí
|
060587
|
CK05LHT1
|
|
44
|
20503343
|
Phạm Dương
|
Tuấn
|
240686
|
CK05LHT1
|
|
45
|
20502472
|
Nguyễn Thanh
|
Tâm
|
030587
|
CK05LHT1
|
|
46
|
20503394
|
Cao Viết
|
Tú
|
170687
|
CK05LHT1
|
|
47
|
20503395
|
Đặng Nguyễn Mỹ
|
Tú
|
131286
|
CK05LHT1
|
|
48
|
20503544
|
Lê Quang
|
Vinh
|
060687
|
CK05LHT1
|
|
49
|
20503487
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Vân
|
060387
|
CK05LHT1
|
|
50
|
20503614
|
Nguyễn Đình Sơn
|
Vương
|
010187
|
CK05LHT1
|
|
51
|
20503645
|
Nguyễn Thanh
|
Xuân
|
190286
|
CK05LHT1
|
|
52
|
20500110
|
Lê Bảo
|
Ân
|
100887
|
CK05LHT1
|
|
53
|
20500120
|
Trần Việt
|
Ân
|
051086
|
CK05LHT1
|
|
54
|
20500669
|
Phan Bá
|
Đức
|
070487
|
CK05LHT1
|
|
1
|
20504002
|
Nguyễn Lâm Trấn
|
An
|
091287
|
CK05LHT2
|
|
2
|
20504011
|
Nguyễn Quốc
|
Bảo
|
010187
|
CK05LHT2
|
|
3
|
20504012
|
Phạm Quốc
|
Bảo
|
270487
|
CK05LHT2
|
|
4
|
20504014
|
Trần
|
Bắc
|
060787
|
CK05LHT2
|
|
5
|
20504023
|
Đoàn Công
|
Chính
|
250487
|
CK05LHT2
|
|
6
|
20504038
|
Mã Bá Khánh
|
Duy
|
241187
|
CK05LHT2
|
|
7
|
20504041
|
Trần Quang
|
Duy
|
040178
|
CK05LHT2
|
|
8
|
20504046
|
Trần Tấn
|
Dũng
|
091087
|
CK05LHT2
|
|
9
|
20504089
|
Nguyễn Quang
|
Hoài
|
240487
|
CK05LHT2
|
|
10
|
20504114
|
Nguyễn Thái
|
Hưng
|
120986
|
CK05LHT2
|
|
11
|
20504070
|
Dương Thị Thúy
|
Hạnh
|
150587
|
CK05LHT2
|
|
12
|
20504127
|
Lê Phạm Đăng
|
Khoa
|
260886
|
CK05LHT2
|
|
13
|
20504128
|
Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
87
|
CK05LHT2
|
|
14
|
20504144
|
Phạm Thị Yến
|
Linh
|
020185
|
CK05LHT2
|
|
15
|
20504141
|
Nguyễn Phước
|
Lập
|
080687
|
CK05LHT2
|
|
16
|
20504151
|
Lê Hữu
|
Lộc
|
040187
|
CK05LHT2
|
|
17
|
20504167
|
Nguyễn Lê
|
Minh
|
040786
|
CK05LHT2
|
|
18
|
20504169
|
Phạm Quốc
|
Minh
|
270986
|
CK05LHT2
|
|
19
|
20504341
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Mơ
|
020787
|
CK05LHT2
|
|
20
|
20504172
|
Bùi Nguyễn Hoài
|
Nam
|
021287
|
CK05LHT2
|
|
21
|
20504180
|
Nguyễn Đại
|
Nguyên
|
030287
|
CK05LHT2
|
|
22
|
20504188
|
Bùi Đức
|
Nhật
|
120487
|
CK05LHT2
|
|
23
|
20504189
|
Hồ Minh
|
Nhựt
|
100987
|
CK05LHT2
|
|
24
|
20504195
|
Đặng Thanh
|
Phong
|
211087
|
CK05LHT2
|
|
25
|
20504204
|
Hoàng Đại
|
Phương
|
021187
|
CK05LHT2
|
|
26
|
20504206
|
Tăng Mỹ
|
Phương
|
080987
|
CK05LHT2
|
|
27
|
20504200
|
Nguyễn Đình
|
Phúc
|
260287
|
CK05LHT2
|
|
28
|
20504221
|
Phạm Thị Thanh
|
Quỳnh
|
010987
|
CK05LHT2
|
|
29
|
20504267
|
Nguyễn Lê Hải
|
Thuận
|
090987
|
CK05LHT2
|
|
30
|
20504276
|
Nguyễn Nữ Kiều
|
Thư
|
260187
|
CK05LHT2
|
|
31
|
20504252
|
Kiều Võ Ngọc
|
Thảo
|
160186
|
CK05LHT2
|
|
32
|
20504305
|
Trương Quang
|
Trung
|
051187
|
CK05LHT2
|
|
33
|
20504319
|
Phạm Tấn
|
Tuyển
|
141286
|
CK05LHT2
|
|
34
|
20504316
|
Trương Thanh
|
Tuấn
|
040687
|
CK05LHT2
|
|
35
|
20504231
|
Lê Thanh
|
Tâm
|
270287
|
CK05LHT2
|
|
36
|
20504232
|
Nguyễn Ngọc
|
Tâm
|
310783
|
CK05LHT2
|
|
37
|
20504228
|
Phạm Phú Anh
|
Tài
|
010587
|
CK05LHT2
|
|
38
|
20504326
|
Trần Thanh
|
Tùng
|
240287
|
CK05LHT2
|
|
39
|
20504320
|
Bùi Hoàng
|
Tú
|
280487
|
CK05LHT2
|
|
40
|
20504332
|
Nguyễn Ngọc
|
Văn
|
020585
|
CK05LHT2
|
|
41
|
20404779
|
Nguyễn Tài
|
Xuân
|
100781
|
CK05LHT2
|
|
42
|
20504006
|
Bùi Phạm Hồng
|
Ân
|
141087
|
CK05LHT2
|
|
43
|
20504058
|
Nguyễn Tài
|
Đức
|
070387
|
CK05LHT2
|
|
44
|
20504329
|
Nguyễn Văn
|
út
|
101085
|
CK05LHT2
|
KHÓA 2006
GVCN: Nguyễn Văn Chung
|
TT
|
MSSV
|
HỌ
|
TÊN SV
|
NG.SINH
|
LỚP
|
Ghi chu
|
|
1
|
20600014
|
Lương Ngọc
|
An
|
300188
|
CK06BHT1
|
|
|
2
|
20604006
|
Bùi Xuân Kỳ
|
Anh
|
070586
|
CK06BHT1
|
|
|
3
|
20600179
|
Võ Văn
|
Cẩm
|
091087
|
CK06BHT1
|
|
|
4
|
20604054
|
Đặng Thành
|
Chỉ
|
260487
|
CK06BHT1
|
|
|
5
|
20600281
|
Dương Hoàng
|
Danh
|
260488
|
CK06BHT1
|
|
|
6
|
20600285
|
Lương Trần Công
|
Danh
|
100888
|
CK06BHT1
|
|
|
7
|
20604087
|
Võ Anh
|
Đào
|
140288
|
CK06BHT1
|
|
|
8
|
20600456
|
Lưu Thành
|
Đạt
|
041288
|
CK06BHT1
|
|
|
9
|
20600457
|
Ngô Quốc
|
Đạt
|
020688
|
CK06BHT1
|
|
|
10
|
20600302
|
Nguyễn Hồng Xuân
|
Diễm
|
280488
|
CK06BHT1
|
|
|
11
|
20600307
|
Nguyễn Bình Phương
|
Do
|
200188
|
CK06BHT1
|
|
|
12
|
20600549
|
Văn Công
|
Đức
|
201288
|
CK06BHT1
|
|
|
13
|
20600370
|
Võ Ngọc
|
Duyên
|
250888
|
CK06BHT1
|
|
|
14
|
20600596
|
Hồ Văn
|
Hải
|
030688
|
CK06BHT1
|
|
|
15
|
20604123
|
Trần Nguyên
|
Hăn
|
100587
|
CK06BHT1
|
|
|
16
|
20600641
|
Nguyễn Lâm
|
Hạnh
|
080388
|
CK06BHT1
|
|
|
17
|
20600770
|
Nguyễn Xuân
|
Hoàn
|
161088
|
CK06BHT1
|
|
|
18
|
20600778
|
Đỗ Minh
|
Hoàng
|
050886
|
CK06BHT1
|
|
|
19
|
20600965
|
Nguyễn Văn
|
Hùng
|
200788
|
CK06BHT1
|
|
|
20
|
20604175
|
Chu Trung
|
Hưng
|
010287
|
CK06BHT1
|
|
|
21
|
20604165
|
Nguyễn Văn Thanh
|
Huy
|
150988
|
CK06BHT1
|
|
|
22
|
20604166
|
Trương Thế
|
Huy
|
301088
|
CK06BHT1
|
|
|
23
|
20601100
|
Nguyễn Thiện Thanh
|
Khiêm
|
091085
|
CK06BHT1
|
|
|
24
|
20601158
|
Nguyễn Thị Minh
|
Khuyên
|
190287
|
CK06BHT1
|
|
|
25
|
20601166
|
Đỗ Châu
|
Kiên
|
130688
|
CK06BHT1
|
|
|
26
|
20601389
|
Nguyễn Hữu
|
Lợi
|
050387
|
CK06BHT1
|
|
|
27
|
20601319
|
Nguyễn Hoàng
|
Long
|
180788
|
CK06BHT1
|
|
|
28
|
20601364
|
Võ Phan Cửu
|
Long
|
060588
|
CK06BHT1
|
|
|
29
|
20601397
|
Đinh Quốc
|
Luân
|
180187
|
CK06BHT1
|
|
|
30
|
20601410
|
Nguyễn Thành
|
Luân
|
120288
|
CK06BHT1
|
|
|
31
|
20604240
|
Huỳnh Hoàng
|
Minh
|
280888
|
CK06BHT1
|
|
|
32
|
20601497
|
Võ Quang
|
Minh
|
190186
|
CK06BHT1
|
|
|
33
|
20604250
|
Lê Văn
|
Mum
|
180787
|
CK06BHT1
|
|
|
34
|
20604269
|
Phạm Thế
|
Nguyên
|
220387
|
CK06BHT1
|
|
|
35
|
20604285
|
Võ Văn
|
Nhân
|
121087
|
CK06BHT1
|
|
|
36
|
20601687
|
Nguyễn Hữu
|
Nhật
|
110588
|
CK06BHT1
|
|
|
37
|
20601726
|
Trần Hữu
|
Ninh
|
160988
|
CK06BHT1
|
|
|
38
|
20604297
|
Vũ Thế Kiều
|
Oanh
|
010588
|
CK06BHT1
|
|
|
39
|
20601740
|
Tạ Tấn
|
Phát
|
251287
|
CK06BHT1
|
|
|
40
|
20601765
|
Nguyễn Phan Hải
|
Phong
|
020288
|
CK06BHT1
|
|
|
41
|
20601889
|
Lê Bá
|
Quang
|
260687
|
CK06BHT1
|
|
|
42
|
20601969
|
Mai Lệ
|
Quyên
|
120388
|
CK06BHT1
|
|
|
43
|
20601997
|
Đặng Việt
|
Sang
|
201288
|
CK06BHT1
|
|
|
44
|
20602111
|
Lư Đắc Nhân
|
Tâm
|
210688
|
CK06BHT1
|
|
|
45
|
20602093
|
Trịnh Ngọc
|
Tặng
|
020582
|
CK06BHT1
|
|
|
46
|
20602269
|
Dương Văn
|
Thạch
|
040684
|
CK06BHT1
|
|
|
47
|
20602297
|
Phan Tiến
|
Thắng
|
051288
|
CK06BHT1
|
|
|
48
|
20604358
|
Đặng Đình
|
Thanh
|
040388
|
CK06BHT1
|
|
|
49
|
20604390
|
Nguyễn Minh
|
Thịnh
|
080187
|
CK06BHT1
|
|
|
50
|
20602514
|
Dương Hoàng Ngọc
|
Tín
|
210188
|
CK06BHT1
|
|
|
51
|
20602562
|
Huỳnh Quốc
|
Toản
|
210888
|
CK06BHT1
|
|
|
52
|
20602631
|
Hồ Viết
|
Trí
|
230284
|
CK06BHT1
|
|
|
53
|
20602685
|
Đặng Quang
|
Trung
|
180487
|
CK06BHT1
|
|
|
54
|
20604469
|
Bùi Hoàng
|
Tú
|
280487
|
CK06BHT1
|
|
|
55
|
20602764
|
Chu Thanh
|
Tuấn
|
100887
|
CK06BHT1
|
|
|
56
|
20602814
|
Tạ Minh
|
Tuấn
|
210688
|
CK06BHT1
|
|
|
57
|
20602917
|
Nguyễn Kế
|
Tường
|
160688
|
CK06BHT1
|
|
|
58
|
20602843
|
Trần Hoàng
|
Tuyên
|
310886
|
CK06BHT1
|
|
|
59
|
20602973
|
Nguyễn Đăng
|
Viễn
|
101188
|
CK06BHT1
|
|
|
60
|
20603095
|
Võ Hữu Hoàng
|
Vũ
|
010287
|
CK06BHT1
|
|
|
61
|
20604503
|
Phan Nhật
|
Vương
|
011186
|
CK06BHT1
|
|
KHÓA 2007
GVCN: Nguyễn Trí Dũng
|
TT
|
F_MASV
|
HOLOT
|
TEN
|
LỚP
|
|
1
|
20700140
|
TRAN THAI
|
BAO
|
CK07HT1
|
|
2
|
20702003
|
MAI LE TRUC
|
QUYNH
|
CK07HT1
|
|
3
|
20702931
|
HOANG QUOC
|
VIET
|
CK07HT1
|
|
4
|
20701287
|
NGUYEN THI THUY
|
LINH
|
CK07HT1
|
|
5
|
20701207
|
LE DUC
|
KIET
|
CK07HT1
|
|
6
|
20702248
|
NGUYEN XUAN
|
THANH
|
CK07HT1
|
|
7
|
20701291
|
PHAM HUONG
|
LINH
|
CK07HT1
|
|
8
|
20701436
|
DOAN TAN
|
MANH
|
CK07HT1
|
|
9
|
20701407
|
NGUYEN CONG
|
LUAN
|
CK07HT1
|
|
10
|
20701462
|
LE NGUYEN NGOC
|
MINH
|
CK07HT1
|
|
11
|
20703013
|
HO HOANG
|
VU
|
CK07HT1
|
|
12
|
20701676
|
NGUYEN THUONG
|
NHAN
|
CK07HT1
|
|
13
|
20701087
|
NGUYEN DUY
|
KHANH
|
CK07HT1
|
|
14
|
20701915
|
DUONG MINH
|
QUANG
|
CK07HT1
|
|
15
|
20700894
|
NGUYEN THI KIM
|
HONG
|
CK07HT1
|
|
16
|
20700008
|
LE HUU
|
AN
|
CK07HT1
|
|
17
|
20700070
|
PHAN VO NGUYET
|
ANH
|
CK07HT1
|
|
18
|
20702507
|
PHAM NGOC
|
TINH
|
CK07HT1
|
|
19
|
20702796
|
MAI VAN DUC
|
TUYEN
|
CK07HT1
|
|
20
|
20701649
|
VU BINH
|
NGUYEN
|
CK07HT1
|
|
21
|
20700601
|
HUYNH TRUONG
|
GIANG
|
CK07HT1
|
|
22
|
20703050
|
TRUONG NGOC ANH
|
VU
|
CK07HT1
|
|
23
|
20700213
|
DOAN KHAC
|
CHIEN
|
CK07HT1
|
|
24
|
20701948
|
TRAN LE
|
QUANG
|
CK07HT1
|
|
25
|
20702040
|
VU THI
|
SINH
|
CK07HT1
|
|
26
|
20702524
|
NGUYEN SONG
|
TOAN
|
CK07HT1
|
|
27
|
20701457
|
HO NGOC
|
MINH
|
CK07HT1
|
|
28
|
20700617
|
VU TRUONG
|
GIANG
|
CK07HT1
|
|
29
|
20701901
|
TONG HOANG
|
PHUOC
|
CK07HT1
|
|
30
|
20702846
|
HUYNH THE THIEN
|
TUNG
|
CK07HT1
|
|
31
|
20701697
|
NGUYEN DUC
|
NHAT
|
CK07HT1
|
|
32
|
20701741
|
NGUYEN KHAI
|
NHUT
|
CK07HT1
|
|
33
|
20703068
|
DINH THI
|
XINH
|
CK07HT1
|
|
34
|
20701420
|
NGUYEN VAN
|
LUC
|
CK07HT1
|
|
35
|
20701562
|
NGUYEN HUU
|
NGHIEP
|
CK07HT1
|
|
36
|
20702333
|
HUYNH NGUYEN CANH
|
THINH
|
CK07HT1
|
|
37
|
20702720
|
TON THAT XUAN
|
TRUONG
|
CK07HT1
|
|
38
|
20701401
|
NGUYEN THANH
|
LUAN
|
CK07HT1
|
|
39
|
20702325
|
HOANG VAN
|
THIEU
|
CK07HT1
|
|
40
|
20701219
|
NGUYEN KHANH
|
KY
|
CK07HT1
|
|
41
|
20702103
|
HUYNH THANH
|
TAM
|
CK07HT1
|
|
42
|
20700051
|
LY MONG BAO
|
ANH
|
CK07HT1
|
|
43
|
20703014
|
HO THANH
|
VU
|
CK07HT1
|
|
44
|
20702984
|
PHAN TRUONG
|
VINH
|
CK07HT1
|
|
45
|
20701484
|
QUAN DUY
|
MINH
|
CK07HT1
|
|
46
|
20704424
|
PHAM DUC
|
TAI
|
CK07HT2
|
|
47
|
20704520
|
DO VO
|
TOAN
|
CK07HT2
|
|
48
|
20704392
|
VU THI
|
PHUONG
|
CK07HT2
|
|
49
|
20704308
|
MAI VAN
|
MINH
|
CK07HT2
|
|
50
|
20704380
|
PHAM THANH
|
PHUC
|
CK07HT2
|
|
51
|
20704541
|
NGUYEN VAN
|
TRIEU
|
CK07HT2
|
|
52
|
20704172
|
NGUYEN PHUOC
|
HIEN
|
CK07HT2
|
|
53
|
20704530
|
DANG VAN
|
TRA
|
CK07HT2
|
|
54
|
20704468
|
TRAN NHAT TRUONG
|
THIEN
|
CK07HT2
|
|
55
|
20704203
|
BUI DUC
|
HUY
|
CK07HT2
|
|
56
|
20704229
|
NGUYEN VAN
|
HUONG
|
CK07HT2
|
|
57
|
20704168
|
PHAM TRONG
|
HIEU
|
CK07HT2
|
|
58
|
20704385
|
NGUYEN DUY
|
PHUONG
|
CK07HT2
|
|
59
|
20704383
|
NGUYEN THI MY
|
PHUNG
|
CK07HT2
|
|
60
|
20704111
|
VO THI ANH
|
DAO
|
CK07HT2
|
|
61
|
20704002
|
HUYNH HUU
|
AN
|
CK07HT2
|
|
62
|
20704395
|
NGUYEN DANG
|
QUANG
|
CK07HT2
|
|
63
|
20704132
|
NGUYEN VIET
|
DUC
|
CK07HT2
|
|
64
|
20704502
|
NGO TRUNG
|
THU
|
CK07HT2
|
|
65
|
20704634
|
NGUYEN NGOC KIEU
|
TRANG
|
CK07HT2
|
|
66
|
20704069
|
LE MINH
|
CONG
|
CK07HT2
|
|
67
|
20704448
|
NGUYEN VAN
|
THANH
|
CK07HT2
|
|
68
|
20704209
|
PHAN NHAT
|
HUY
|
CK07HT2
|
|
69
|
20704332
|
LE BAO
|
NGHIA
|
CK07HT2
|
|
70
|
20704279
|
TRAN QUOC
|
LONG
|
CK07HT2
|
|
71
|
20704475
|
HONG NGOC
|
THINH
|
CK07HT2
|
|
72
|
20704578
|
LY MINH
|
TUAN
|
CK07HT2
|
|
73
|
20704361
|
PHAN TRUNG
|
ON
|
CK07HT2
|
|
74
|
20704003
|
HUYNH TAN
|
AN
|
CK07HT2
|
|
75
|
20704618
|
LE HUNG
|
VI
|
CK07HT2
|
|
76
|
20704143
|
NGUYEN HOANG
|
HAI
|
CK07HT2
|
KHÓA 2008
GVCN: Nguyễn T Phương Quyên
|
TT
|
Mssv
|
Ho
|
ten
|
|
1
|
20800047
|
Nguyễn Đức
|
Anh
|
|
2
|
20800082
|
Võ Phương
|
Anh
|
|
3
|
20800134
|
Lý Nhật
|
Bình
|
|
4
|
20800176
|
Nguyễn Phạm Thanh
|
Châu
|
|
5
|
20800325
|
Trần Hoàng
|
Duy
|
|
6
|
20800474
|
Chu Anh
|
Đức
|
|
7
|
20800551
|
Phạm Lý Nhật
|
Hà
|
|
8
|
20800586
|
Nguyễn Văn
|
Hải
|
|
9
|
20800807
|
Tạ Ngọc
|
Huy
|
|
10
|
20801049
|
Trần Chi
|
Lăng
|
|
11
|
20801042
|
Phan Ngọc
|
Lan
|
|
12
|
20801181
|
Trần Ngọc
|
Lợi
|
|
13
|
20801175
|
Nguyễn
|
Lợi
|
|
14
|
20801130
|
Ngô Trường
|
Long
|
|
15
|
20801188
|
Nguyễn Hoàng
|
Luân
|
|
16
|
20801543
|
Huỳnh Ng Thanh
|
Phong
|
|
17
|
20801624
|
Nguyễn Thị Lan
|
Phương
|
|
18
|
20801710
|
Nguyễn Văn
|
Quân
|
|
19
|
20802034
|
Đỗ Duy
|
Thắng
|
|
20
|
20802184
|
Lê Kế
|
Thư
|
|
21
|
20802145
|
Trần Văn
|
Thu
|
|
22
|
20802287
|
Đào Thị
|
Trang
|
|
23
|
20802580
|
Hà Thị Thuý
|
Vân
|
|
24
|
20802632
|
Nguyễn Thế
|
Vinh
|
|
25
|
20802689
|
Trương Hồng
|
Vũ
|
KHÓA 2009
GVCN: Bùi T Kim Dung
|
STT
|
MSSV
|
HỌ
|
TÊN
|
|
1
|
20904012
|
Hồ Hoàng
|
Anh
|
|
2
|
20904022
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Anh
|
|
3
|
20904034
|
Đinh Ngọc
|
Bảo
|
|
4
|
20904046
|
Trần Thị
|
Bình
|
|
5
|
20900204
|
Trần Minh
|
Cảnh
|
|
6
|
20904058
|
Mai Nguyễn Hoài
|
Châu
|
|
7
|
20904056
|
Lê Thi Diễm
|
Châu
|
|
8
|
20900463
|
Trịnh Hoàng
|
Dũng
|
|
9
|
20900387
|
Lê Bá
|
Duy
|
|
10
|
20900487
|
Trần Thái
|
Dương
|
|
11
|
20904135
|
Lương Khánh
|
Đạt
|
|
12
|
20904146
|
Phan Duy
|
Đoan
|
|
13
|
20904159
|
Tống Trường
|
Giang
|
|
14
|
20904169
|
Trần Mỹ
|
Hà
|
|
15
|
20904175
|
Trần Khánh
|
Hải
|
|
16
|
20904172
|
Lê Phan Phú
|
Hải
|
|
17
|
20900746
|
Trương Văn
|
Hải
|
|
18
|
20900774
|
Dương Ngọc
|
Hân
|
|
19
|
20904191
|
Đinh Quan
|
Hậu
|
|
20
|
20904208
|
Võ Quốc
|
Hiệp
|
|
21
|
20904220
|
Nguyễn Huy
|
Hoàn
|
|
22
|
20904223
|
Nguyễn Huy
|
Hoàng
|
|
23
|
20901028
|
Nguyễn Văn
|
Huy
|
|
24
|
20904267
|
Dương Thu
|
Hương
|
|
25
|
20901139
|
Nguyễn Văn
|
Hữu
|
|
26
|
20904309
|
Võ Trung
|
Kiên
|
|
27
|
20901145
|
Nguyễn Đỗ
|
Kha
|
|
28
|
20904285
|
Lê Hoàng Vĩnh
|
Khánh
|
|
29
|
20901188
|
Phan Hoàng
|
Khánh
|
|
30
|
20904301
|
Nguyễn Giang
|
Khoa
|
|
31
|
20901366
|
Nguyễn Văn
|
Lệnh
|
|
32
|
20904345
|
Trịnh Thị Thanh
|
Loan
|
|
33
|
20901451
|
Ngô Hiếu
|
Lộc
|
|
34
|
20904367
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Mai
|
|
35
|
20904365
|
Đỗ Thị Phương
|
Mai
|
|
36
|
20904391
|
Nguyễn Quốc
|
Nam
|
|
37
|
20904387
|
Lâm Trần Hải
|
Nam
|
|
38
|
20904469
|
Nguyễn Lê Xuân
|
Nữ
|
|
39
|
20904403
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Ngân
|
|
40
|
20904399
|
Dương Kim
|
Ngân
|
|
41
|
20904405
|
Nguyễn Bùi Quân
|
Nghi
|
|
42
|
20904452
|
Lê Thị Yên
|
Nhi
|
|
43
|
20904464
|
Nguyễn Thị Ái
|
Như
|
|
44
|
20904471
|
Huỳnh Bình Song
|
Oanh
|
|
45
|
20901905
|
Ngô Xuân
|
Phát
|
|
46
|
20904477
|
Huỳnh Thanh
|
Phong
|
|
47
|
20904481
|
Nguyễn Đình
|
Phú
|
|
48
|
20904489
|
Bùi Thị Linh
|
Phương
|
|
49
|
20902054
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Phương
|
|
50
|
20904504
|
Đỗ Thị
|
Phượng
|
|
51
|
20904511
|
Nguyễn Cường Duy
|
Quang
|
|
52
|
20904524
|
Lương Trọng
|
Quyền
|
|
53
|
20904547
|
Bùi Vĩnh
|
Tài
|
|
54
|
20904556
|
Đoàn Nguyễn Phương
|
Tâm
|
|
55
|
20904567
|
Đỗ Minh
|
Tân
|
|
56
|
20904678
|
Hàng Lê Quốc
|
Toàn
|
|
57
|
20904749
|
Phạm Anh
|
Tuấn
|
|
58
|
20904751
|
Trần Văn
|
Tuấn
|
|
59
|
20903077
|
Hoàng Anh
|
Tuấn
|
|
60
|
20903093
|
Lưu Minh
|
Tuấn
|
|
61
|
20904756
|
Nguyễn Thị Kim
|
Tuyến
|
|
62
|
20904777
|
Đỗ Công
|
Tước
|
|
63
|
20904595
|
Phùng Văn
|
Thành
|
|
64
|
20902460
|
Hoàng Đức
|
Thành
|
|
65
|
20902469
|
Nguyễn Mậu
|
Thành
|
|
66
|
20902506
|
Trần Phương
|
Thảo
|
|
67
|
20904631
|
Nguyễn Đắc
|
Thọ
|
|
68
|
20904629
|
Phan Thị Ngọc
|
Thoa
|
|
69
|
20904636
|
Nguyễn Văn
|
Thông
|
|
70
|
20902657
|
Lưu Ngọc
|
Thống
|
|
71
|
20904639
|
Tạ Thị Kim
|
Thu
|
|
72
|
20904653
|
Võ Thị Diễm
|
Thúy
|
|
73
|
20904684
|
Nguyễn Đức
|
Trang
|
|
74
|
20902872
|
Trần Quốc
|
Trang
|
|
75
|
20904699
|
Trần Minh
|
Triết
|
|
76
|
20904717
|
Đỗ Thành
|
Trung
|
|
77
|
20903000
|
Phạm Minh
|
Trung
|
|
78
|
20904737
|
Trần Thanh
|
Trực
|
|
79
|
20903231
|
Lê Quốc
|
Văn
|
|
80
|
20904798
|
Nguyễn Nhất
|
Vinh
|
|
81
|
20903288
|
Huỳnh Đức
|
Vinh
|
|
82
|
20904810
|
Nguyễn Ngọc
|
Vũ
|
KHÓA 2010
GVCN: Hồ T Phương Dung
|
tt
|
tenlop
|
Họ
|
tên SV
|
MSSV
|
|
1
|
CK10HT1
|
Trần Mai Xuân
|
An
|
21000022
|
|
2
|
CK10HT1
|
Lê Quốc
|
Bảo
|
21000171
|
|
3
|
CK10HT1
|
Nguyễn Thị Anh
|
Đào
|
21000586
|
|
4
|
CK10HT1
|
Hoàng Văn
|
Đạt
|
21000611
|
|
5
|
CK10HT1
|
Nguyễn Sĩ
|
Đạt
|
21000638
|
|
6
|
CK10HT1
|
Phan Đông
|
Hải
|
21000867
|
|
7
|
CK10HT1
|
Nguyễn Trung
|
Hiếu
|
21000976
|
|
8
|
CK10HT1
|
Phạm Triết
|
Hiếu
|
21000991
|
|
9
|
CK10HT1
|
Hà Huy
|
Hoàng
|
21001093
|
|
10
|
CK10HT1
|
Võ
|
Hoàng
|
21001140
|
|
11
|
CK10HT1
|
Phạm Phi
|
Hùng
|
21001343
|
|
12
|
CK10HT1
|
Trần Quang
|
Hùng
|
21001355
|
|
13
|
CK10HT1
|
Nguyễn Ngọc
|
Huy
|
21001243
|
|
14
|
CK10HT1
|
Nguyễn Tuấn
|
Kiệt
|
21001631
|
|
15
|
CK10HT1
|
Trần Quỳnh
|
Lê
|
21001688
|
|
16
|
CK10HT1
|
Nguyễn Võ
|
Linh
|
21001721
|
|
17
|
CK10HT1
|
Nguyễn Hồng
|
Lĩnh
|
21001739
|
|
18
|
CK10HT1
|
Trương Hà
|
Loan
|
21001746
|
|
19
|
CK10HT1
|
Nguyễn Văn
|
Lợi
|
21001831
|
|
20
|
CK10HT1
|
Phạm Xuân
|
Nhựt
|
21002317
|
|
21
|
CK10HT1
|
Trần Thanh
|
Phong
|
21002407
|
|
22
|
CK10HT1
|
Nguyễn Văn
|
Phú
|
21002428
|
|
23
|
CK10HT1
|
Trịnh Nhật
|
Quang
|
21002604
|
|
24
|
CK10HT1
|
Mai Đình
|
Thạch
|
21003051
|
|
25
|
CK10HT1
|
Nguyễn Hữu
|
Thái
|
21002963
|
|
26
|
CK10HT1
|
Đoàn Thanh
|
Thảo
|
21003028
|
|
27
|
CK10HT1
|
Trần Trọng
|
Thế
|
21003123
|
|
28
|
CK10HT1
|
Nguyễn Công
|
Thự
|
21003352
|
|
29
|
CK10HT1
|
Nguyễn Huỳnh Thái
|
Thuận
|
21003286
|
|
30
|
CK10HT1
|
Trần Hữu
|
Tín
|
21003424
|
|
31
|
CK10HT1
|
Huỳnh Thanh
|
Toàn
|
21003453
|
|
32
|
CK10HT1
|
Phạm Thùy
|
Trang
|
21003501
|
|
33
|
CK10HT1
|
Võ Văn
|
Trung
|
21003691
|
|
34
|
CK10HT1
|
Hoàng Huy
|
Tùng
|
21003869
|
|
35
|
CK10HT1
|
Huỳnh Thanh
|
Tùng
|
21003872
|
|
36
|
CK10HT1
|
Nguyễn Trung
|
Tùng
|
21003890
|
|
37
|
CK10HT1
|
Huỳnh Thanh
|
Vũ
|
21004054
|
|
38
|
CK10HT1
|
Đinh Quốc
|
Vương
|
21004119
|
|
39
|
CK10HT2
|
Dương Đức
|
An
|
21000001
|
|
40
|
CK10HT2
|
Hồ Thành
|
An
|
21000004
|
|
41
|
CK10HT2
|
Lương Trần Tuấn
|
Anh
|
21000059
|
|
42
|
CK10HT2
|
Lưu Hoàng
|
Anh
|
21000060
|
|
43
|
CK10HT2
|
Trần Quốc
|
Công
|
21000345
|
|
44
|
CK10HT2
|
Trầm Đức Chí
|
Cường
|
21000379
|
|
45
|
CK10HT2
|
Lê Đức
|
Đạo
|
21000598
|
|
46
|
CK10HT2
|
Lương Tiến
|
Đạt
|
21000622
|
|
47
|
CK10HT2
|
Nguyễn Trường
|
Giang
|
21000784
|
|
48
|
CK10HT2
|
Lê Ngọc
|
Hoàng
|
21001100
|
|
49
|
CK10HT2
|
Trịnh Hoàng
|
Huy
|
21001283
|
|
50
|
CK10HT2
|
Nguyễn Đình
|
Khoa
|
21001541
|
|
51
|
CK10HT2
|
Phạm Thị Thúy
|
Kiều
|
21001618
|
|
52
|
CK10HT2
|
Huỳnh Văn
|
Lệnh
|
21001697
|
|
53
|
CK10HT2
|
Lê Quang
|
Linh
|
21001711
|
|
54
|
CK10HT2
|
Huỳnh Trương
|
Lý
|
21001888
|
|
55
|
CK10HT2
|
Đinh Xuân
|
Nam
|
21002007
|
|
56
|
CK10HT2
|
Trần Nguyễn Trí
|
Nhân
|
21002253
|
|
57
|
CK10HT2
|
Vũ Mạnh
|
Nhật
|
21002287
|
|
58
|
CK10HT2
|
Phạm Phong
|
Phú
|
21002432
|
|
59
|
CK10HT2
|
Lý Thiên
|
Phúc
|
21002454
|
|
60
|
CK10HT2
|
Nguyễn Hồng
|
Sơn
|
21002763
|
|
61
|
CK10HT2
|
Nguyễn Tấn
|
Tài
|
21002817
|
|
62
|
CK10HT2
|
Hoàng Văn
|
Thành
|
21002981
|
|
63
|
CK10HT2
|
Nguyễn Tôn Tiến
|
Thành
|
21003004
|
|
64
|
CK10HT2
|
Đặng Chí
|
Thạnh
|
21003057
|
|
65
|
CK10HT2
|
Phù Minh
|
Thì
|
21003187
|
|
66
|
CK10HT2
|
Nguyễn Hoàng
|
Thiện
|
21003163
|
|
67
|
CK10HT2
|
Phạm Thị
|
Thoa
|
21003229
|
|
68
|
CK10HT2
|
Võ Đăng
|
Tịnh
|
21003444
|
|
69
|
CK10HT2
|
Đặng Văn
|
Trâm
|
21003514
|
|
70
|
CK10HT2
|
Thái Võ Chí
|
Trung
|
21003676
|
|
71
|
CK10HT2
|
Hà Công
|
Trưởng
|
21003721
|
|
72
|
CK10HT2
|
Bùi Anh
|
Tuấn
|
21003733
|
|
73
|
CK10HT2
|
Đặng Thanh
|
Tùng
|
21003866
|
|
74
|
CK10LTH
|
Phan Hoài
|
Bảo
|
21009001
|
|
75
|
CK10LTH
|
Lữ Văn
|
Phong
|
21009002
|
|
76
|
CK10LTH
|
Nguyễn Huy
|
Phong
|
21009003
|
|
77
|
CK10LTH
|
Hỷ Quyền
|
Thành
|
21009004
|
|
78
|
CK10LTH
|
Trần Duy
|
Thông
|
21009005
|
KHÓA 2011
GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN HỮU PHÚC
|
tt
|
MSSV
|
holot
|
ten
|
f_tenlop
|
Ghi chu
|
|
1
|
21100262
|
Lâm Văn
|
Bé
|
CK11HT1
|
|
|
2
|
21100447
|
Đỗ Lê Chí
|
Cường
|
CK11HT1
|
|
|
3
|
21100716
|
Dương Tấn
|
Đạt
|
CK11HT1
|
|
|
4
|
21100890
|
Võ Ngọc
|
Đức
|
CK11HT1
|
|
|
5
|
21101060
|
Lê Văn
|
Hậu
|
CK11HT1
|
|
|
6
|
21101078
|
Nguyễn Thanh
|
Hẹn
|
CK11HT1
|
|
|
7
|
21101109
|
Nguyễn Thanh
|
Hiếu
|
CK11HT1
|
|
|
8
|
21101452
|
Trần Mạnh
|
Hùng
|
CK11HT1
|
|
|
9
|
21101488
|
Nguyễn Tư
|
Hưng
|
CK11HT1
|
|
|
10
|
21101404
|
Phạm Thị
|
Huyền
|
CK11HT1
|
|
|
11
|
21101737
|
Tô Ngọc Hoàng
|
Kim
|
CK11HT1
|
|
|
12
|
21101847
|
Nguyễn Trí
|
Linh
|
CK11HT1
|
|
|
13
|
21101819
|
Đào Thị Thùy
|
Linh
|
CK11HT1
|
|
|
14
|
21102073
|
Nguyễn Thành
|
Minh
|
CK11HT1
|
|
|
15
|
21102059
|
Nguyễn Đại
|
Minh
|
CK11HT1
|
|
|
16
|
21102109
|
Hoàng Thiện
|
Mỹ
|
CK11HT1
|
|
|
17
|
21102116
|
Cao Giang
|
Nam
|
CK11HT1
|
|
|
18
|
21102125
|
Lê Hoài
|
Nam
|
CK11HT1
|
|
|
19
|
21102143
|
Nguyễn Ngọc
|
Nam
|
CK11HT1
|
|
|
20
|
21102182
|
Trần Thị Ngọc
|
Nga
|
CK11HT1
|
|
|
21
|
21102215
|
Lê Đào Trọng
|
Nghĩa
|
CK11HT1
|
|
|
22
|
21102268
|
Nguyễn Thị Bạch
|
Ngọc
|
CK11HT1
|
|
|
23
|
21102251
|
Đặng Thị Hồng
|
Ngọc
|
CK11HT1
|
|
|
24
|
21102363
|
Nguyễn Đường Chính
|
Nhân
|
CK11HT1
|
|
|
25
|
21102530
|
Nguyễn Thị Kim
|
Pho
|
CK11HT1
|
|
|
26
|
21102734
|
Phạm Văn
|
Quang
|
CK11HT1
|
|
|
27
|
21102705
|
Đoàn Khắc
|
Quang
|
CK11HT1
|
|
|
28
|
21102849
|
Phạm Hồng
|
Quý
|
CK11HT1
|
|
|
29
|
21102821
|
Vũ Văn
|
Quyết
|
CK11HT1
|
|
|
30
|
21102888
|
Trần Nhật
|
Sang
|
CK11HT1
|
|
|
31
|
21102961
|
Trần Thái
|
Sơn
|
CK11HT1
|
|
|
32
|
21103024
|
Lê Hoàng
|
Tâm
|
CK11HT1
|
|
|
33
|
21103127
|
Lý Hớn
|
Thanh
|
CK11HT1
|
|
|
34
|
21103427
|
Phạm Hoàng
|
Thịnh
|
CK11HT1
|
|
|
35
|
21103629
|
Bùi Minh Trung
|
Tín
|
CK11HT1
|
|
|
36
|
21103719
|
Trần Văn
|
Tốt
|
CK11HT1
|
|
|
37
|
21103737
|
Phạm Thị Ngọc
|
Trang
|
CK11HT1
|
|
|
38
|
21103812
|
Trần Minh
|
Trí
|
CK11HT1
|
|
|
39
|
21103867
|
Nguyễn Chí
|
Trung
|
CK11HT1
|
|
|
40
|
21104029
|
Trương Nguyễn Ngọc
|
Tuấn
|
CK11HT1
|
|
|
41
|
21104166
|
Nguyễn Bùi Anh
|
Văn
|
CK11HT1
|
|
|
42
|
21104380
|
Lương Công Triệu
|
Vỹ
|
CK11HT1
|
|
|
43
|
21100146
|
Trần Nam
|
Anh
|
CK11HT2
|
|
|
44
|
21100441
|
Cao
|
Cường
|
CK11HT2
|
|
|
45
|
21100538
|
Đoàn Hồng
|
Dung
|
CK11HT2
|
|
|
46
|
21100643
|
Trần Quang
|
Dũng
|
CK11HT2
|
|
|
47
|
21100667
|
Nguyễn Đức
|
Dương
|
CK11HT2
|
|
|
48
|
21100563
|
Lâm Toàn
|
Duy
|
CK11HT2
|
|
|
49
|
21100574
|
Nguyễn Đức
|
Duy
|
CK11HT2
|
|
|
50
|
21100969
|
Lý Chí
|
Hải
|
CK11HT2
|
|
|
51
|
21101148
|
Trần Thị Thu
|
Hiền
|
CK11HT2
|
|
|
52
|
21101451
|
Trần Mạnh
|
Hùng
|
CK11HT2
|
|
|
53
|
21101665
|
Võ Hoàng Anh
|
Khoa
|
CK11HT2
|
|
|
54
|
21101717
|
Lâm Hoàng
|
Kiệt
|
CK11HT2
|
|
|
55
|
21101809
|
Lê Nhựt Thanh
|
Liêm
|
CK11HT2
|
|
|
56
|
21101838
|
Nguyễn Hoàng Nhật
|
Linh
|
CK11HT2
|
|
|
57
|
21101928
|
Trương Minh
|
Long
|
CK11HT2
|
|
|
58
|
21102016
|
Trần Thụy Nhật
|
Mai
|
CK11HT2
|
|
|
59
|
21102189
|
Đinh Trần Bảo
|
Ngân
|
CK11HT2
|
|
|
60
|
21102219
|
Lưu Văn
|
Nghĩa
|
CK11HT2
|
|
|
61
|
21102336
|
Trần Minh
|
Nguyệt
|
CK11HT2
|
|
|
62
|
21102454
|
Huỳnh Thành
|
Như
|
CK11HT2
|
|
|
63
|
21102449
|
Trần Thiên Quế
|
Nhung
|
CK11HT2
|
|
|
64
|
21102477
|
Vũ Văn
|
Ninh
|
CK11HT2
|
|
|
65
|
21102492
|
Dương Thành
|
Phát
|
CK11HT2
|
|
|
66
|
21102661
|
Ngô Anh
|
Phương
|
CK11HT2
|
|
|
67
|
21102817
|
Võ Hồng
|
Quyên
|
CK11HT2
|
|
|
68
|
21102931
|
Nguyễn Minh
|
Sơn
|
CK11HT2
|
|
|
69
|
21103066
|
Hà Minh
|
Tân
|
CK11HT2
|
|
|
70
|
21103094
|
Trần Nhật
|
Tân
|
CK11HT2
|
|
|
71
|
21103100
|
Hồ Hoàng
|
Tấn
|
CK11HT2
|
|
|
72
|
21103169
|
Lê Công
|
Thái
|
CK11HT2
|
|
|
73
|
21103280
|
Nguyễn Công
|
Thạnh
|
CK11HT2
|
|
|
74
|
21103281
|
Nguyễn Quốc
|
Thạnh
|
CK11HT2
|
|
|
75
|
21103428
|
Phạm Huy
|
Thịnh
|
CK11HT2
|
|
|
76
|
21103757
|
Đinh Duyên Bảo
|
Trân
|
CK11HT2
|
|
|
77
|
21103829
|
Trương Khánh
|
Trình
|
CK11HT2
|
|
|
78
|
21103863
|
Lê Thanh
|
Trung
|
CK11HT2
|
|
|
79
|
21104079
|
Nguyễn Phi
|
Tú
|
CK11HT2
|
|
|
80
|
21103999
|
Nguyễn Hoàng
|
Tuấn
|
CK11HT2
|
|
|
81
|
21103976
|
Lê Anh
|
Tuấn
|
CK11HT2
|
|
|
82
|
21103963
|
Đặng Thanh
|
Tuấn
|
CK11HT2
|
|
|
83
|
21104152
|
Nguyễn Tường
|
Uy
|
CK11HT2
|
|
|
84
|
21104314
|
Nguyễn Trần Lý
|
Vũ
|
CK11HT2
|
|
KHÓA 2012
|